Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrer


[ancrer]
nội động từ
(hàng hải) thả neo
ngoại động từ
(kĩ thuật) neo, néo
phản nghĩa Détacher
(nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào
Une idée ancrée dans la tête
một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc
đồng âm Encrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.