| [antérieur] |
| tính từ |
| | trước |
| | Epoque antérieure |
| thời kì trước |
| | Fait antérieur de dix ans à un autre |
| sự việc trước một sự việc khác mười năm |
| | Les membres antérieurs d'un cheval |
| các chi trước của một con ngựa |
| | La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique |
| Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực |
| | Passé antérieur, futur antérieur |
| (ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai |
| phản nghĩa Postérieur. Ultérieur |