Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antérieur


[antérieur]
tính từ
trước
Epoque antérieure
thời kì trước
Fait antérieur de dix ans à un autre
sự việc trước một sự việc khác mười năm
Les membres antérieurs d'un cheval
các chi trước của một con ngựa
La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique
Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực
Passé antérieur, futur antérieur
(ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai
phản nghĩa Postérieur. Ultérieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.