Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antenne


[antenne]
danh từ giống cái
(động vật học) râu
Antennes d'un papillon
râu của con bướm
(kĩ thuật) an-ten, dây trời
Fil d'antenne
dây an-ten
Antenne parabolique
an-ten pa-ra-bôn
Antenne de télévision
an-ten TV
(hàng hải) cây căng buồm
antenne chirurgicale
(y học) kíp mổ lưu động
avoir des antennes
rất nhạy cảm; có linh tính
avoir des antennes dans un lieu
có cài người làm nội gián ở một nơi nào đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.