Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticipé


[anticipé]
tính từ
trước, trước thời hạn
Remerciements anticipés
lời cảm ơn trước
Vieillesse anticipée
sự già trước tuổi
Retraite anticipée
sự về hưu trước tuổi quy định, về hưu non
phản nghĩa Retardé, tardif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.