|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticipé
| [anticipé] | | tính từ | | | trước, trước thời hạn | | | Remerciements anticipés | | lời cảm ơn trước | | | Vieillesse anticipée | | sự già trước tuổi | | | Retraite anticipée | | sự về hưu trước tuổi quy định, về hưu non | | phản nghĩa Retardé, tardif |
|
|
|
|