anxiété
 | [anxiété] |  | danh từ giống cái | |  | sự lo âu | |  | Eprouver de l'anxiété | | cảm thấy lo âu | |  | Vivre dans l'anxiété | | sống trong nỗi lo âu | |  | (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng | |  | Médicament qui réduit l'anxiété | | thuốc làm giảm sự ưu tư, lo lắng (thuốc an thần) |  | phản nghĩa Calme, confiance, sérénité |
|
|