|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apaiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [apaiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho nguôi (giận) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apaiser un furieux | | làm cho một kẻ phát khùng nguôi giận đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apaiser la colère de Dieu | | làm nguôi cơn thịnh nộ của thượng đế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apaiser un animal furieux | | làm nguôi giận một con thú dữ, chế ngự một con thú dữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho dịu, làm cho đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apaiser sa faim | | làm cho đỡ đói | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agacer, énerver, exciter; allumer, déchaîner, envenimer, raviver |
|
|
|
|