|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apocalypse
 | [apocalypse] |  | danh từ giống cái | |  | (tôn giáo) sách khải huyền | |  | sự tận thế | |  | Après le séisme, toute la région offre une vision d'apocalypse | | sau trận động đất, cả vùng này trông thật kinh khủng (như) ngày tận thế |
|
|
|
|