Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appât


[appât]
danh từ giống đực
mồi
Les appâts pour la pêche
mồi câu
Mettre l'appât à l'hameçon
móc mồi vào lưỡi câu
Poisson qui mord à l'appât
cá đớp mồi
sức lôi cuốn, sự quyến rũ
L'appât de la richesse
sức lôi cuốn của giàu sang, phú quý
Les appâts d'une femme
những nét quyến rũ của một người phụ nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.