Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appétissant


[appétissant]
tính từ
ngon lành; gợi thèm, khêu gợi
Un mets appétissant
món ăn ngon lành
Une femme appétissante
(thân mật) một chị nõn nà khêu gợi
phản nghĩa Dégoûtant, déplaisant, rebutant, repoussant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.