|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appétit
| [appétit] | | danh từ giống đực | | | sự thèm muốn, dục vọng | | | Appétit sexuel | | nhục dục | | | L'appétit de savoir | | sự thèm muốn hiểu biết | | | sự thèm ăn, sự ngon miệng | | | Manger avec appétit | | ăn ngon miệng | | | Rester sur son appétit | | còn đói | | | Perdre l'appétit | | ăn không ngon miệng | | | L'émotion lui a coupé l'appétit | | vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa | | | Bon appétit! | | chúc ăn ngon! | | phản nghĩa Anorexie, dégoût, dysorexie, inappétence, répugnance, répulsion, satiété | | | l'appétit vient en mangeant | | | được voi đòi tiên |
|
|
|
|