|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparat
| [apparat] | | danh từ giống đực | | | vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng | | | Costume apparat | | trang phục lộng lẫy | | phản nghĩa Simplicité | | | (từ cũ, nghĩa cũ) từ vựng (của một tác giả) | | | apparat critique | | | chú thích dị bản (về một tác phẩm) |
|
|
|
|