|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparier
| [apparier] | | ngoại động từ | | | ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi | | | Apparier des bas | | xếp bít tất thành đôi | | | Apparier des pigeons | | ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản) | | phản nghĩa Déparier |
|
|
|
|