Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparier


[apparier]
ngoại động từ
ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi
Apparier des bas
xếp bít tất thành đôi
Apparier des pigeons
ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)
phản nghĩa Déparier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.