|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appartenance
| [appartenance] | | danh từ giống cái | | | sự thuộc về | | | L'appartenance à un parti politique | | sự thuộc về một đảng chính trị | | | (số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần phụ thuộc | | | Château vendu avec toutes ses appartenances | | lâu đài bán với tất cả phần phụ thuộc |
|
|
|
|