Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appréciation


[appréciation]
danh từ giống cái
sự đánh giá, sự ước lượng
L'appréciation d'un tableau par par l'expert
sự đánh giá một bức tranh bởi một chuyên gia
Une fausse appréciation de la distance
sự ước lượng sai về khoảng cách
sự nhận xét; nhận xét
Une appréciation juste
một nhận xét đúng
Il a noté ses appréciations en marge du texte
ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
sự làm tăng giá trị
Appréciation d'une monnaie
sự tăng giá trị một đồng tiền
phản nghĩa Dépréciation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.