|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprêt
 | [apprêt] |  | danh từ giống đực | |  | (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ | |  | Etoffe sans apprêt | | vải không hồ | |  | Apprêt des papiers | | sự hồ giấy | |  | sự trau chuốt, sự kiểu cách | |  | Style plein d'apprêt | | lời văn rất kiểu cách | |  | Sans apprêt | | tự nhiên, không kiểu cách | |  | lớp sơn lót | |  | (số nhiều) sự sửa soạn | |  | Les apprêts d'un voyage | | sự sửa soạn cho một cuộc hành trình | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cách soạn (món ăn) | |  | L'apprêt des viandes | | cách soạn thịt | |  | sans apprêt | |  | một cách tự nhiên |  | đồng âm Après |
|
|
|
|