|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprêter
| [apprêter] | | ngoại động từ | | | (kỹ thuật) trau, hồ | | | Apprêter des cuirs | | thuộc da | | | Apprêter des étoffes | | hồ vải | | | soạn (món ăn) | | | L'art d'apprêter les mets | | nghệ thuật chế biến món ăn | | | trang điểm | | | Apprêter la mariée | | trang điểm cho cô dâu | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chuẩn bị, sửa soạn | | | Apprêter les armes | | chuẩn bị khí giới |
|
|
|
|