Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprêter


[apprêter]
ngoại động từ
(kỹ thuật) trau, hồ
Apprêter des cuirs
thuộc da
Apprêter des étoffes
hồ vải
soạn (món ăn)
L'art d'apprêter les mets
nghệ thuật chế biến món ăn
trang điểm
Apprêter la mariée
trang điểm cho cô dâu
(từ cũ, nghĩa cũ) chuẩn bị, sửa soạn
Apprêter les armes
chuẩn bị khí giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.