Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aréolé


[aréolé]
tính từ
(giải phẫu, y học, thiên văn) có quầng
(thực vật học) có núm
Ponctuation aréolée
điểm núm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.