|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arborer
 | [arborer] |  | ngoại động từ | |  | giương | |  | Arborer un drapeau | | giương cờ |  | phản nghĩa Baisser | |  | (thân mật) chưng, phô | |  | Arborer une décoration | | chưng huân chương, đeo huân chương |  | phản nghĩa Cacher | |  | arborer pavilllon | |  | (hàng hải) thách đánh |
|
|
|
|