|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armée
![](img/dict/02C013DD.png) | [armée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem armé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée populaire du Vietnam | | quân đội nhân dân Việt Nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée d'invasion | | quân đội xâm lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'armée | | ở trong quân đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân đoàn, đội quân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commander une armée | | chỉ huy một đội quân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ravitaillement d'une armée | | sự tiếp tế cho một đội quân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội ngũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée des fonctionnaires | | đội ngũ công chức | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à l'armée | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang thực hiện nghĩa vụ quân sự, là quân nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | les armées célestes | | ![](img/dict/633CF640.png) | các thiên thần |
|
|
|
|