|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arquer
| [arquer] | | ngoại động từ | | | bẻ cong, uốn cong | | | Arquer une pièce de fer | | uốn cong một miếng sắt | | phản nghĩa Redresser | | nội động từ | | | oằn lại, cong lại | | | Une poutre qui commence à arquer | | cái xà bắt đầu oằn xuống | | | (thông tục) đi, nhấc bước | | | Il ne peut plus arquer | | nó không còn nhấc bước nổi nữa |
|
|
|
|