|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrière
| [arrière] | | phó từ | | | avoir vent arrière | | | (hàng hải) xuôi gió | | | en arrière | | | về phía sau | | | tụt lại, chậm lại | | | en arrière de | | | ở phía sau | | | tụt lại, chậm lại | | | faire marche arrière | | | lùi lại, de lại (xe) | | phản nghĩa Avant; avance | | thán từ | | | cút đi!, tránh xa ra! | | | Arrière les médisants ! | | đồ nói xấu, cút đi! | | danh từ giống đực | | | đuôi (tàu, xe) | | | L'avant et l'arrière d'une voiture | | đầu và đuôi của một chiếc xe | | | (thể dục thể thao) hậu vệ | | | hậu phương | | | (số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ | | tính từ (không đổi) | | | sau | | | Les roues arrière | | các bánh sau | | | Les feux arrière d'une auto | | đèn sau của xe ô-tô | | | La banquette arrière | | băng ghế sau | | phản nghĩa Avant, devant |
|
|
|
|