|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arriéré
![](img/dict/02C013DD.png) | [arriéré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậm trễ; còn thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paiement arriéré | | sự trả tiền trễ hạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạc hậu, chậm tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple arriéré | | dân tộc lạc hậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Evolué, moderne | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) trì năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant arriéré | | trẻ trì năng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solder l'arriéré | | thanh toán tiền còn thiếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avance | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) người trì năng |
|
|
|
|