|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrivée
 | [arrivée] |  | tính từ giống cái | |  | xem arrivé |  | danh từ giống cái | |  | sự đến, lúc đến | |  | Heure d'arrivée | | giờ đến | |  | Arrivée inattendue | | sự đến bất ngờ | |  | Gare d'arrivée | | ga đến | |  | Il m'annonce son arrivée pour le mois prochain | | anh ta báo với tôi là sẽ đến vào tháng sau |
|
|
|
|