|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrogant
| [arrogant] | | tính từ | | | ngạo nghễ | | | Air arrogant, ton arrogant | | vẻ ngạo nghễ, giọng ngạo nghễ | | | Une personnage arrogante | | một nhân vật ngạo nghễ | | phản nghĩa Déférent, familier, humble, modeste | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngạo nghễ |
|
|
|
|