Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articuler


[articuler]
ngoại động từ
nối khớp, dính khớp
phản nghĩa Désarticuler, disloquer
(ngôn ngữ học) cấu âm
(luật học, pháp lý) kể từng mục
nói, nói ra
Il ne jugea pas nécessaire d'articuler un mot
nó thấy không cần phải nói một lời nào
articulez !
hãy nói thật rõ!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.