|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articuler
| [articuler] | | ngoại động từ | | | nối khớp, dính khớp | | phản nghĩa Désarticuler, disloquer | | | (ngôn ngữ học) cấu âm | | | (luật học, pháp lý) kể từng mục | | | nói, nói ra | | | Il ne jugea pas nécessaire d'articuler un mot | | nó thấy không cần phải nói một lời nào | | | articulez ! | | | hãy nói thật rõ! |
|
|
|
|