|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artificiel
| [artificiel] | | tính từ | | | nhân tạo | | | Lac artificiel | | hồ nhân tạo | | | Satellite artificiel | | vệ tinh nhân tạo | | | Lumière artificielle | | ánh sáng nhân tạo | | | giả tạo | | | Sourire artificiel | | nụ cười giả tạo | | | Des besoins artificiels | | những nhu cầu giả tạo | | | Membres artificiels | | chân tay giả | | | Cheveux artificiels | | tóc giả | | phản nghĩa Naturel. Original, originel, réel, sincère, véritable, vrai |
|
|
|
|