Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artificiel


[artificiel]
tính từ
nhân tạo
Lac artificiel
hồ nhân tạo
Satellite artificiel
vệ tinh nhân tạo
Lumière artificielle
ánh sáng nhân tạo
giả tạo
Sourire artificiel
nụ cười giả tạo
Des besoins artificiels
những nhu cầu giả tạo
Membres artificiels
chân tay giả
Cheveux artificiels
tóc giả
phản nghĩa Naturel. Original, originel, réel, sincère, véritable, vrai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.