Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artillerie


[artillerie]
danh từ giống cái
(quân sự) súng lớn, đại pháo
Pièce d'artillerie
cỗ đại pháo
Artillerie de campagne
đại pháo dã chiến
Artillerie antiaérienne
đại pháo phòng không
Artillerie lourde
trọng pháo
pháo binh (quân chủng)
Bataillon d'artillerie
tiểu đoàn pháo binh
Soldat d'artillerie
lính pháo binh
faire donner l'artillerie
tấn công bằng vũ lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.