|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspect
| [aspect] | | danh từ giống đực | | | vẻ, dáng | | | Aspect majestueux | | vẻ oai vệ | | | Un homme d'aspect misérable | | người có dáng vẻ khổ sở | | | mặt, phương diện | | | Etudier une question sous tous ses aspects | | nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt | | | (ngôn ngữ học) thể | | | Aspect perfectif | | thể hoàn thành | | | à l'aspect de | | | khi trông thấy | | | au premier aspect | | | thoạt nhìn | | | être né sous un heureux aspect | | | có số may |
|
|
|
|