|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assembleur
| [assembleur] | | danh từ | | | người lắp ráp, thợ lắp ráp | | | Assembleur de charpente en fer | | thợ lắp ráp khung sắt | | danh từ giống đực | | | (tin học) chương trình dịch hợp ngữ | | | (tin học) ngôn ngữ chương trình dùng những thể ghi vào trí nhớ và những thể không có số để ra lệnh cho máy điện toán thực hiện những chỉ thị trực tiếp | | đồng nghĩa langaged'assemblage |
|
|
|
|