|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assidûment
| [assidûment] | | phó từ | | | chuyên cần | | | Pratiquer assidûment un sport | | luyện tập chuyên cần một môn thể thao | | | đều đặn | | | fréquenter assidûment une personne | | thăm ai một cách đều đặn | | phản nghĩa Irrégulièrement |
|
|
|
|