Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assidûment


[assidûment]
phó từ
chuyên cần
Pratiquer assidûment un sport
luyện tập chuyên cần một môn thể thao
đều đặn
fréquenter assidûment une personne
thăm ai một cách đều đặn
phản nghĩa Irrégulièrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.