|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assiduité
| [assiduité] | | danh từ giống cái | | | sự siêng năng, sự chuyên cần | | | Son assiduité au travail | | sự siêng năng trong công việc | | | Manquer d'assiduité | | thiếu chuyên cần | | | sự luôn luôn ở bên cạnh | | | (số nhiều) sự xun xoe (đối với phụ nữ) | | phản nghĩa Inexactitude, irrégularité, négligence. Interruption, relâchement |
|
|
|
|