![](img/dict/02C013DD.png) | [assister] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister à une séance |
| dự một phiên họp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister un match de tennis |
| dự (xem) một trận thi đấu quần vợt |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giúp việc, phụ tá cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister un chirurgien |
| phụ tá cho nhà phẫu thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assiter qqn dans son travail |
| phụ giúp cho ai trong công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assister un malheureux |
| cứu trợ người nghèo khổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner, délaisser |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Dieu vous assiste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi) |