Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assoiffé


[assoiffé]
tính từ
khát, thiếu nước
Assoiffé après une longue course
khát (nước) sau khi chạy một mạch dài
Cette plante est assoiffée
cây này đang thiếu nước
khát khao
Assoiffé d'honneurs
khát khao danh vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.