|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assourdissement
 | [assourdissement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự làm đinh tai, sự đinh tai | | |  | L'assourdissement du canon | | | sự làm đinh tai của đại bác (tiếng ồn đinh tai của đại bác) | | |  | sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt | | |  | Assourdissement d'un son | | | sự làm cho một âm bớt kêu | | |  | (ngôn ngữ học) sự mất thanh, sự điếc (của phụ âm) |
|
|
|
|