|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atmosphère
| [atmosphère] | | danh từ giống cái | | | quyển khí, khí quyển | | | La lune n'a pas d'atmosphère | | mặt trăng không có bầu khí quyển | | | Couches de l'atmosphère | | tầng khí quyển | | | không khí (bóng) | | | Une atmosphère de travail | | không khí làm việc | | | Une atmosphère d'amitié | | không khí hữu nghị | | | Changer d'atmosphère | | thay đổi không khí | | | (vật lý học) atmôtfe | | | Une pression de dix atmosphères | | một áp suất mười atmôtfe | | | vivre dans l'atmosphère de qqn | | | sống gần ai |
|
|
|
|