Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atmosphère


[atmosphère]
danh từ giống cái
quyển khí, khí quyển
La lune n'a pas d'atmosphère
mặt trăng không có bầu khí quyển
Couches de l'atmosphère
tầng khí quyển
không khí (bóng)
Une atmosphère de travail
không khí làm việc
Une atmosphère d'amitié
không khí hữu nghị
Changer d'atmosphère
thay đổi không khí
(vật lý học) atmôtfe
Une pression de dix atmosphères
một áp suất mười atmôtfe
vivre dans l'atmosphère de qqn
sống gần ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.