|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomisation
| [atomisation] | | danh từ giống cái | | | (kỹ thuật) sự phun (chất ở dạng nước) thành bụi | | | (nghĩa bóng) sự giải tán, sự phân tán sức lực | | | L'atomisation des forces politiques | | sự giải tán các thế lực chính trị |
|
|
|
|