Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomisation


[atomisation]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự phun (chất ở dạng nước) thành bụi
(nghĩa bóng) sự giải tán, sự phân tán sức lực
L'atomisation des forces politiques
sự giải tán các thế lực chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.