|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atténuer
| [atténuer] | | ngoại động từ | | | làm nhẹ bớt, làm giảm bớt | | | Atténuer une douleur | | làm bớt đau | | | Atténuer une couleur | | làm dịu màu | | | atténuer le bruit des pas | | làm giảm bớt tiếng ồn của bước chân | | phản nghĩa Aggraver, augmenter, exacerber, exagérer; amplifier |
|
|
|
|