Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atténuer


[atténuer]
ngoại động từ
làm nhẹ bớt, làm giảm bớt
Atténuer une douleur
làm bớt đau
Atténuer une couleur
làm dịu màu
atténuer le bruit des pas
làm giảm bớt tiếng ồn của bước chân
phản nghĩa Aggraver, augmenter, exacerber, exagérer; amplifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.