Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaché


[attaché]
danh từ giống đực
tùy viên
Attaché militaire
tùy viên quân sự
tính từ
bị xích, bị trói
Prisonnier attaché
tù nhân bị xích
(bị) đóng, khoá (bởi dây xích)
Porter une veste attachée
mặc một chiếc áo vét khoá kín
gắn liền với
Les avantages attachés à cette situation
những lợi ích gắn liền với hoàn cảnh này
(nghĩa bóng) gắn bó, tận tâm, trung thành
Elle lui est très attachée
cô ấy rất gắn bó, rất trung thành với hắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.