Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaquant


[attaquant]
danh từ
(quân sự) người tấn công
Les attaquants furent repoussés
quân tấn công đã bị đẩy lùi
phản nghĩa Défenseur
(thể dục thể thao) cầu thủ tấn công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.