|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attardé
| [attardé] | | tính từ | | | chậm lại | | | chậm phát triển (trẻ em) | | | Un enfant attardé | | một đứa trẻ chậm phát triển | | | cổ hủ | | | Un régime attardé | | chế độ cổ hủ | | phản nghĩa Avancé, précoce | | danh từ giống đực | | | trẻ chậm phát triển | | | kẻ cổ hủ |
|
|
|
|