|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attention
![](img/dict/02C013DD.png) | [attention] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chú ý, sức chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder qqn avec attention | | chú ý nhìn ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer qqch avec attention | | chú ý quan sát điều gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecouter avec attention | | chú ý lắng nghe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer l'attention de qqn | | thu hút sự chú ý của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre attention s'il vous plaît | | xin vui lòng chú ý, xin vui lòng lắng nghe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir mille attentions pour quelqu'un | | chăm chút ai từng li từng tí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inattention; absence, dissipation, distraction, étourderie. Brutalité, grossièreté | | ![](img/dict/809C2811.png) | attention ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | coi chừng!; liệu hồn! | | ![](img/dict/809C2811.png) | faites attention ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | coi chừng! | | ![](img/dict/809C2811.png) | faute d'attention ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì vô ý! |
|
|
|
|