|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attributaire
| [attributaire] | | danh từ | | | (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) | | | L'attributaire d'une part | | người được phân một phần gia tài | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) được phân, được chia (một phần gia tài...) | | | L'héritier attributaire | | người thừa kế được chia một phần gia tài |
|
|
|
|