|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attristant
| [attristant] | | tính từ | | | làm buồn rầu, (làm) não lòng | | | Nouvelle attristante | | tín tức làm buồn rầu | | | Spectacle attristant | | cảnh tượng não lòng | | phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant |
|
|
|
|