Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aubère


[aubère]
tính từ
(có) màu trắng hồng (ngựa)
Une jument aubère
con ngựa có màu trắng hồng
danh từ giống đực
màu trắng hồng (ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.