|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audience
![](img/dict/02C013DD.png) | [audience] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela mérite votre audience | | điều đó đáng để cho anh chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre qui obtient une large audience | | một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự yết kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiên toà; phiên xử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Audience publique | | phiên xử công khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Audience à huis clos | | phiên xử kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir une audience | | mở một phiên toà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cử toạ |
|
|
|
|