Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audit


[audit]
danh từ giống đực
thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự kiểm toán
người làm kiểm toán; (như) auditeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.