Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auprès


[auprès]
phó từ
(văn học) gần, gần bên
Les lieux situés auprès
những nơi ở gầy bên
Venez vous asseoir auprès de moi
các bạn hãy lại ngồi gần tôi
giới ngữ
auprès de
gần, gần bên
đến (gần)
so với
theo quan điểm (của)
phản nghĩa Loin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.