Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autonome


[autonome]
tính từ
tự trị
Gouvernement autonome
chính phủ tự trị
tự do; tự chủ
Mener une vie autonome
sống cuộc sống tự do
phản nghĩa Dépendant; assujetti, soumis, subordonné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.