|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autorisation
| [autorisation] | | danh từ giống cái | | | sự cho phép | | | Demander une autorisation | | xin phép | | | Obtenir une autorisation | | được phép | | | Accorder une autorisation | | cho phép | | phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus | | | giấy phép | | | Exhiber une autorisation | | xuất trình giấy phép |
|
|
|
|