Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autorité


[autorité]
danh từ giống cái
uy quyền, quyền lực
Autorité des lois
quyền lực của pháp luật
Autorité de chose jugée
(pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng
Abus d'autorité
sự lạm quyền
L'autorité suprême
quyền lực tối cao
Être sous l'autorité de qqn
dưới quyền ai
uy thế, uy tín; người có uy tín
Ecrivain qui fait autorité
nhà văn có uy tín
S'appuyer sur une autorité
dựa vào người có uy tín
phản nghĩa Déchéance, discrédit; infériorité, soumission; subordination, sujétion. Anarchie
chính quyền
Décision de l'autorité supérieure
quyết định của chính quyền cấp trên
(số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách
S'adresser aux autorités
nói với nhà chức trách
d'autorité
độc đoán
de pleine autorité
toàn quyền
de sa propre autorité
tự ý, không ai cho phép
faire autorité
là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.